Xe Tải Hino FC9JESW Xitec Bồn Rải (Tưới) Nhựa Đường
Trọng lượng bản thân :
5570
kG
Phân bố : - Cầu trước :
2445
kG
- Cầu sau :
3125
kG
Tải trọng cho phép chở :
4635
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
10400
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
6430 x 2275 x 2980
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
3190 x 1590 x 1590/---
mm
Khoảng cách trục :
3420
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1770/1660
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J05E-TE
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
118 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Xe Tải Hino FC9JESW Xitec Bồn Rải (Tưới) Nhựa Đường
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Xe Tải Hino FC9JESW Xitec Bồn Rải (Tưới) Nhựa Đường
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Kích thước bao xi téc (kể cả lớp cách nhiệt): 3304 x 1704 x 1704 mm; - Xi téc chứa nhựa đường (thể tích 4,8 m3, khối lượng riêng 965 kg/m3) và cơ cấu đun, rải nhựa đường.
General parameters: Hino Trucks xitec FC9JESW Laying Bon (Irrigation) Asphalt
Self weight: 5570 kG
Distribution: - Front axle: 2445 kG
- Rear: 3125 kG
Allowing passenger load: 4635 kG
Some people allow cargo: 3 people
Full weight: 10400 kG
Size car: Length x Width x Height: 2980 x 6430 x 2275 mm
Size lap packages (or how cisterns size): 3190 x 1590 x 1590 / --- mm
Wheelbase: 3420 mm
Vet wheel front / rear: 1770/1660 mm
Number of axles: 2
Wheel formula: 4 x 2
Fuel Type: Diesel
Engine:
Brand motor: J05E-TE
Engine type: 4-stroke, 4-cylinder, turbocharged
Volume: 5123 cm3
Maximum power / speed dial: 118 kW / 2500 v / ph
Tire : Hino Trucks xitec FC9JESW Laying Bon (Irrigation) Asphalt
Number of tires axis I / II / III / IV: 02/04 / --- / ---
Tyres front / rear: 8:25 - 16 /8.25 - 16
Brake System:
Brakes front / Directions activity: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Rear brake / dynamic Directions: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Handbrake / Directions activity: Impact on powertrain / Engineering
Drive system : Hino Trucks xitec FC9JESW Laying Bon (Irrigation) Asphalt
Type steering system / Directions activity: Screw - ê cu bi / Mechanical Engineering hydraulic power-assisted
Note: Dimensions include cisterns (including insulation): 3304 x 1704 x 1704 mm; - Xi St. bituminous (volume 4.8 m3, the density 965 kg / m3) and modular structure, asphalting; - Every year, this certification is review
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Xe Tải Hino Xitec Bồn Rải (Tưới) Nhựa Đường Chất Lượng Cao
Nhựa Đường là gì : là sản phẩm của công nghiêp lọc, hóa dầu; trạng thái tự nhiên có dạng đặc quánh màu đen.
Công dụng của nhựa đường : Là nguyên vật liệu để sản xuất bê tông nhựa asphalt dùng trong thi công đường bộ, sân bay, bến bãi và các công dụng khác.
Phân loại nhựa đường: Nhựa Đường đặc nóng: được gia nhiệt ở nhiệt độ 120oC đến 145oC, được vận chuyển dưới dạng xá (lỏng).
Nhựa đường đặc: được chứa trong thùng phuy, trong bao polymer ở nhiệt độ môi trường. Khi sử dụng phải đun nóng chảy để trở về trạng thái lỏng sau đó lấy ra khỏi phuy và đưa vào trạm trộn bê tông asphalt.
Nhựa đường MC, nhựa đường nhũ tương, nhựa đường polymer,…: là các chế phẩm của nhựa đường ở dạng lỏng, được chứa trong các thùng phuy hoặc vận chuyển bằng xe bồn, ISO tank
Xe Tải Xitec Bồn Rải (Tưới) Nhựa Đường là phương tiện dùng để vận chuyển nhựa đường. Nó vận chuyển nhiều loại nhựa đường, với nhiều loại pha trộn và đáp ứng các yêu cầu kĩ thuật tiên tiến về hệ thống bảo quản nhiệt.